• /kɔrd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) dây (đàn hạc)
    (toán học) dây cung
    (giải phẫu) dây, thừng
    vocal chords
    dây thanh âm
    to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
    đánh đúng vào tình cảm của ai
    to touch the right chord
    gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc

    Danh từ

    (âm nhạc) hợp âm
    (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đường dây cung cánh

    Toán & tin

    dây cung, dây trương
    chord of contact
    dãy tiếp xúc
    bifocal chord of a quadric
    dây song tiêu của một quadric
    focal chord
    dây tiêu
    upplemental chords
    dây cung bù

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mạ (rầm tổ hợp)
    thanh biên dàn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hòa âm
    hợp âm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dải
    đại dầm tổ hợp
    dây (cung)
    aerofoil chord
    dây cung biên dạng cánh
    aerofoil chord
    đường dây cung cánh
    chord length
    độ dài dây cung
    chord ratio
    tỷ lệ dây cung
    constant chord
    dây cung cố định
    root chord
    dây cung chân
    tan-chord angle
    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm)
    tang-chord angle
    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm)
    dây cung
    aerofoil chord
    dây cung biên dạng cánh
    aerofoil chord
    đường dây cung cánh
    chord length
    độ dài dây cung
    chord ratio
    tỷ lệ dây cung
    constant chord
    dây cung cố định
    root chord
    dây cung chân
    tan-chord angle
    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm)
    tang-chord angle
    góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm)
    đới
    sợi dây
    sự hòa âm
    thanh
    lower chord
    thanh biên dưới của dàn
    tension chord
    thanh chịu kéo (giàn)
    three-chord truss
    giàn ba (thanh) cánh
    top chord
    thanh biên trên của giàn
    top chord member
    thanh dây trên

    Nguồn khác

    • chord : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dây
    dây chằng
    gân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accord , major , minor , music , nerve , note , rope , string , tendon , tone , triad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X