• BrE /səb'vɜ:ʃn/
    NAmE /səb'vɜ:rʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá hoại
    Sự làm biến chất, sự làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành (của một người)
    Sự cố gắng lật đổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X