-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , splitting , severance , separation , interruption , disorder , disturbance , agitation , confusion , disordering , disorganization , discontinuance , discontinuation , discontinuity , pause , suspension , bombshell , cataclasm , cataclysm , debacle , destruction , intrigue , rupture , stampede
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ