• /v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
    Sự đánh bại hoàn toàn

    Ngoại động từ .overthrew; .overthrown

    Lật đổ, phá đổ, đạp đổ
    Đánh bại hoàn toàn

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X