• (đổi hướng từ Superannuating)
    /¸su:pə´rænju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ
    Loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho thôi việc có trợ cấp
    sa thải có trợ cấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X