-
Thông dụng
Tính từ
Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
- obsolete text-books
- những sách giáo khoa không còn dùng được nữa
- obsolete words
- những từ không dùng được nữa
- obsolete pencil
- Những cái bút này đã hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anachronistic , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dead , dead and gone , dinosaur , discarded , disused , done for * , dusty , extinct , fossil , gone , had it , has-been , horse and buggy , kaput * , moldy * , moth-eaten * , old , old-fashioned , old-hat , old-school , out * , outmoded , out-of-date , out-of-fashion , outworn , pass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ