• /¸su:pərin´tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trông nom, coi sóc; giám thị, giám sát, quản lý (công việc..)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X