-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baby-sit * , be in driver’s seat , boss , call the shots * , captain , chaperon , command , eye * , herd , inspect , keep one’s eye on , look after , overlook , quarterback , ride herd on * , run the show , shepherd , sit on top of , skipper , superintend , survey , watch , watch over , direct , examine , manage , monitor , rule , run , supervise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ