• (đổi hướng từ Supermarkets)
    /´su:pə¸ma:kit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Siêu thị

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    siêu thị

    Kinh tế

    siêu thị
    automatic supermarket
    siêu thị tự động hóa
    cooperative supermarket
    siêu thị liên hợp
    financial supermarket
    siêu thị tài chính
    supermarket culture
    văn hóa siêu thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X