• /¸su:pə´nju:mərəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dư, thừa; vượt quá số bình thường
    Phụ, thêm (công việc)

    Danh từ

    Người phụ, người thêm
    Kép phụ; vai không đối thoại
    (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng

    Chuyên ngành

    Y học

    răng dư (trong nha khoa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X