-
Chuyên ngành
Kinh tế
ngoại
- extra allowance
- trợ cấp ngoại ngạch
- extra charges
- phí dụng ngoại ngạch
- extra cost
- phí tổn ngoại ngạch
- extra freight
- vận phí ngoại ngạch
- extra premium
- ngoại ngạch
- extra statutory concession
- sự châm chước ngoài pháp luật
- extra time to pay
- tiền trả thêm ngoài giờ
- extra-budgetary
- ngoại ngân sách
- extra-budgetary accounts
- chương mục ngoài ngân sách
- extra-budgetary accounts
- tài khoản ngoài ngân sách
- extra-budgetary accounts
- trương mục ngoài ngân sách
- extra-budgetary funds
- vốn ngoài ngân sách
- extra-budgetary post
- chức vị ngoài ngân sách
- extra-budgetary resources
- nguồn vốn ngoài ngân sách
thêm
- dividend extra
- cổ tức chia thêm
- extra charges
- số tiền tính thêm
- extra charges on heavy lift
- phí tính thêm cho hàng quá nặng
- extra charges on long length
- phí tính thêm cho hàng hóa dài (trên 9 mét)
- extra charges on long length
- phí tính thêm cho hàng quá dài (trên 9 mét)
- extra cost
- chi phí thêm
- extra dividend
- cổ tức trả thêm
- extra expense
- chi phí thêm
- extra expense insurance
- bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
- extra freight
- tính thêm
- extra person
- người thêm
- extra postage
- bưu phí trả thêm
- extra premium
- phí bảo hiểm trả thêm
- extra time to pay
- tiền trả thêm ngoài giờ
- extra work
- việc làm thêm giờ
- optional extra
- phụ phí chọn lựa (của người mua trả thêm)
- optional extra
- vật có thêm tùy chọn
- take in extra work
- nhận việc làm thêm
- take in extra work (to..)
- nhận việc làm thêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- added , additional , ancillary , another , auxiliary , beyond , button * , extraneous , extraordinary , fresh , further , fuss * , gingerbread , gravy * , ice * , in addition , inessential , in reserve , in store , lagniappe * , leftover , more , needless , new , one more , optional , other , over and above , perk * , plus , redundant , reserve , spare , special , superfluous , supernumerary , supplemental , supplementary , surplus , tip , unnecessary , unneeded , unused , de trop , excess , supererogatory , accessory , adjunctive , superior , supervenient
adverb
- considerably , especially , exceptionally , extraordinarily , extremely , markedly , noticeably , rarely , remarkably , uncommon , uncommonly , unusually , awfully , dreadfully , eminently , exceedingly , greatly , highly , most , notably
noun
- addendum , addition , adjunct , affix , appendage , appurtenance , attachment , bonus , complement , extension , supernumerary , supplement , accessory , added , additional , afterthought , ancillary , annex , appendix , fringe benefit , lagniappe , leftover , more , odd , over , perk , perquisite , plus , postscript , redundance , redundancy , reinforcement , reserve , spare , special , stand-in , superabundance , supererogation , superfluity , superfluous , superior , supervenient , supplemental , supplementary , surcharge , surplus , unusually
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ