• (đổi hướng từ Supervened)
    /¸su:pə´vi:n/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    ensue , succeed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X