• (đổi hướng từ Surds)
    /sə:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) vô tỷ
    surd root
    căn vô tỉ
    Vô thanh (âm)

    Danh từ

    (toán học) số vô tỷ
    Âm vô thanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
    conjuigate bionmial surds
    nhị thức vô tỷ liên hợp
    cubic surd
    (tính) vô tỷ bậc ba
    entrire surd
    biểu thức vô tỷ toàn phần
    mixed surd
    biểu thức vô tỷ hỗn hợp
    pure surd
    biểu thức vô tỷ thuần tuý

    Điện lạnh

    không kêu (âm)

    Kỹ thuật chung

    biểu thức vô tỷ
    số vô tỷ
    tính vô tỷ
    cubic surd
    tính vô tỷ bậc ba
    vô tỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X