• /mikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
    mixed feelings
    những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
    mixed company
    bọn người ô hợp
    mixed wine
    rượu vang pha trộn
    (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác
    to be thoroughly mixed up
    bối rối hết sức
    to get mixed
    bối rối, lúng túng, rối trí
    Cho cả nam lẫn nữ
    a mixed school
    trường học cho cả nam nữ
    mixed doubles
    trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
    (toán học) hỗn tạp
    mixed fraction
    phân số hỗn tạp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    số hỗn tạp

    Toán & tin

    hỗn tạp, trộn

    Kỹ thuật chung

    hỗn tạp
    được trộn
    mixed concrete
    bê tông được trộn
    mixed during the conveyance
    được trộn trong quá trình vận chuyển
    pha trộn
    mixed batch store
    kho chứa pha trộn hỗn hợp
    mixed cell reference
    tham chiếu ô pha trộn
    mixed dyes
    chất màu pha trộn
    trộn
    cold mixed
    trộn nguội
    dry mixed
    trộn khô
    fluted mixed
    máy trộn kiểu máng
    freshly-mixed concrete
    bê tông vừa mới trộn
    hand-mixed concrete
    bê tông trộn bằng tay
    job mixed concrete
    bê tông trộn trên công trường
    job mixed paint
    sơn trộn trên công trường
    mill-mixed
    trộn ở xưởng
    mixed batch store
    kho chứa pha trộn hỗn hợp
    mixed bituminous macadam
    đá dăm trộn bitum
    mixed bituminous road
    mặt đường trộn bitum
    mixed cell reference
    tham chiếu ô pha trộn
    mixed column/line graph
    đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
    mixed concrete
    bê tông được trộn
    mixed during the conveyance
    được trộn trong quá trình vận chuyển
    mixed dyes
    chất màu pha trộn
    mixed material storing hopper
    phễu chứa vật liệu trộn
    Mixed Mode (MM)
    chế độ trộn
    mixed-in-place road mix
    sự trộn trên mặt đường
    mixed-in-transit concrete
    bê tông trộn khi vận chuyển
    plant-mixed
    trộn ở nhà máy
    rated strength of ready-mixed concrete
    cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
    ready-mixed
    trộn sẵn (bêtông)
    ready-mixed concrete
    bê tông trộn sẵn
    ready-mixed mortar
    vữa trộn sẵn
    ready-mixed paint
    sơn trộn sẵn
    reagent mixed
    thiết bị trộn

    Kinh tế

    do nhiều loại hợp thành
    hỗn hợp
    hỗn tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X