• /sə´fæktənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hoạt tính bề mặt

    Danh từ

    Chất có hoạt tính bề mặt

    Chuyên ngành

    Y học

    chất hoạt tính bề mặt

    Kỹ thuật chung

    hoạt chất bề mặt

    Kinh tế

    chất hoạt dịch
    chất hoạt động bề mặt
    amphoteric surfactant
    chất hoạt động bề mặt lưỡng tính
    anionic surfactant
    chất hoạt động bề mặt anion
    cationic surfactant
    chất hoạt động bề mặt cation
    non-ionic surfactant
    chất hoạt động bề mặt không ion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X