• (đổi hướng từ Survivors)
    /sə´vaivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sống sót

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người còn sống
    last-survivor policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống
    người sống sót
    last survivor
    người sống sót sau cùng
    last survivor annuity
    niên kim của người sống sót sau cùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X