-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bông
- absorbent cotton
- bông thấm
- acetylated cotton
- bông axetilen
- collodion cotton
- bông colodion
- cotton braid
- dây bện sợi bông
- cotton braid
- dây đệm sợi bông
- cotton condenser spinning
- sự kéo sợi bông thô
- cotton count
- chỉ số sợi bông
- cotton covered
- được bọc bằng sợi bông
- cotton pad
- đệm bông
- cotton seed oil
- dầu hạt bông
- cotton spinning
- sự kéo sợi bông
- cotton waste
- bông phế liệu
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- gun cotton
- bông thuốc súng
- impregnated cotton
- sợi bông tẩm
- phenolic cotton
- bông phenol
- sewing cotton
- chỉ khâu sợi bông
- silicate cotton
- bông xỉ (vật liệu cách nhiệt)
- single cotton covered
- được phủ một lớp vải bông
- single cotton covered (SCC)
- được bọc một lớp sợi bông
- soluble cotton
- bông tan
Kinh tế
bông
- cotton Belt
- Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- cotton goods
- hàng dệt bông
- cotton industry
- công nghiệp vải bông
- cotton mill
- xưởng dệt bông
- cotton oil
- dầu bông
- cotton stearin
- stearin bóng
- Cotton Textile Arrangement
- Hiệp định Hàng dệt Bông
- cotton waste filter
- dụng cụ lọc bằng bông
- cotton yarn
- sợi (sợi bông, chỉ bông)
- cotton-seed meal
- bột ngô hạt bông
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- mineral cotton
- bông amiăng
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- prompt cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ