• /´swɔ:ði/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngăm đen (da)
    a swarthy skin
    da ngăm đen


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blonde , fair , light , pale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X