-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adusk , bistered , bleak , brunette , caliginous , cheerless , cloudy , crepuscular , dark , dark-complexioned , darkish , desolate , dim , dismal , dull , funereal , gloomy , joyless , lightless , obscure , overcast , sable , shadowy , shady , swart , swarthy , tenebrous , twilight , twilit , unilluminated , veiled , murky , black-a-vised , brunet , blackish , ebon , somber , tawny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ