• /´swimiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bơi
    Tính từ
    Bơi
    Dùng để bơi
    Đẫm nước, ướt đẫm
    swimming eyes
    mắt đẫm lệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X