-
Chuyên ngành
Xây dựng
lớp lót nổi
Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.
Kỹ thuật chung
di động
- floating address
- địa chỉ di động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating cover
- nắp di động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating output
- đầu ra di động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating rule
- thước di động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
động
- binary floating point number
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- centesimal floating point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- floating action
- hoạt động nổi
- floating address
- địa chỉ di động
- floating address
- địa chỉ động
- floating area
- vùng động
- floating arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating battery
- ắcqui động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating bus
- buýt động
- floating caliper
- calip đọng
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper
- calip đọng
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa calip động
- floating carrier modulation
- sự điều chế sóng mang động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating charge
- sự nạp động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating completion
- thành phần động
- floating constant
- hằng dấu chấm động
- floating control
- điều khiển động
- floating control mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- floating cover
- nắp di động
- floating currency symbol
- ký hiệu tiền tệ động
- floating decimal
- số thập phân động
- floating decimal mode
- chế độ thập phân động
- floating decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating dollar sign
- dấu đola động
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ treo
- floating gang
- đội làm đường cơ động
- floating gate
- cửa động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating gear
- khung càng động (trực thăng)
- floating graphic
- hình động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating input
- đầu vào động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating line
- đường mớm nước (đóng tàu)
- floating neutral
- dây trung tính động
- floating output
- đầu ra di động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- floating pipe driver
- búa đóng cọc nổi
- floating point
- dấu chấm động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating point algebra
- đại số dấu phẩy động
- floating point computer
- máy tính dấu phẩy động
- floating point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point number
- số dấu phẩy động
- floating point numbers
- các số có dấu phẩy động
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating point underflow
- tràn dưới dấu chấm động
- floating rule
- thước di động
- floating shaft
- trục tùy động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating sleeve
- ống tùy động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-decimal arithmetic
- số học thập phân động
- floating-point
- dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học số chấm động
- floating-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point coefficient
- hệ số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point literal
- chữ số dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point routine
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point storage
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- floating-point unit (FPU)
- khối dấu phẩy động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thao tác dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPP (floatingpoint processor)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- Gang, Floating
- đội làm đường cơ động
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
- single speed floating action
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- software floating point
- dấu chấm động phần mềm
- withdrawal of floating assets
- sự thu hồi vốn lưu động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hollow , unsinkable , nonsubmersible , light , swimming , inflated , sailing , soaring , wafting , volatile , loose , free , unsubstantial , hovering , unattached
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ