• /'tæbjuleitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác tabulatingỵmachine

    Danh từ

    Người lập bảng
    Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ lập bảng
    horizontal tabulator (HT)
    bộ lập bảng ngang

    Xây dựng

    bộ phận dịch (chuyển) pha
    máy điều pha

    Kinh tế

    nút lập bảng (trên máy chữ, máy vi tính)
    nút nhấn cỡ ngừng (để đánh bảng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X