• /fla:sk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi đựng thuốc súng
    Bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
    Chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
    Hũ rượu có vỏ mây đan
    (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khung nhôm

    Kỹ thuật chung

    bình
    Biichner flask
    bình Buchner (lọc)
    boiling flask
    bình cầu cổ dài
    bolthead flask
    bình đầu dàng
    Claisen flask
    bình Claisen
    conical flask
    bình đáy rộng
    conical flask
    bình Erlenmyer
    conical flask
    bình hình nón
    Dewar flask
    bình Dewar
    Dewar flask [vessel]
    bình Dewar
    distillation flask
    bình cất
    distillation flask
    bình chưng cất
    distilling flask
    bình chưng cất
    Engler distillation flask
    bình cất Engler
    Engler flask
    Bình Engler
    erlenmeyer flask
    bình đáy rộng
    Erlenmeyer flask
    bình cất Erlenmeyer
    Erlenmeyer flask
    bình Erlenmyer
    erlenmeyer flask
    bình hình nón
    erlenmeyer flask
    bình nón
    extraction flask
    bình chiết
    filter flask
    bình lọc
    filter flask
    bình lọc hút
    filtering flask
    bình lọc
    filtering flask
    bình lọc hút
    filtration flask
    bình lọc
    flat-bottomed flask
    bình đáy bằng
    graduated flask
    bình chia độ
    graduated flask
    bình đong
    iodine flask
    bình iot
    long-necked flask
    bình cổ dài
    lyophilizaton flask
    bình sấy thăng hoa
    reaction flask
    bình phản ứng
    round-bottomed flask
    bình đáy tròn
    silvered-glass Dewar flask
    bình Dewar hủy tinh mạ bạc
    silvered-glass dewar flask
    bình Dewar thủy tinh mạ bạc
    stoppered flask
    bình có nút nhám
    three-necked flask
    bình ba cổ
    vacuum flask
    bình Dewar
    vacuum flask
    bình chân không
    vacuum flask method
    phương pháp bình giữ nhiệt (phích)
    volume flask
    bình định mức
    volumetric flask
    bình chia độ
    volumetric flask
    bình định mức
    volumetric flask
    bình đong
    wide-necked flask
    bình cổ rộng
    chai
    lọ

    Kinh tế

    bình nhỏ cổ
    chai
    ống

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X