• /'tæpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt, thanh, cần, cam

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Chốt, thanh, cần, ngón, cam

    Cơ khí & công trình

    con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
    thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)

    Ô tô

    Nâng van
    con đội xú páp

    Vật lý

    cấu đẩy dao

    Kỹ thuật chung

    cái chặn
    cam
    chốt cài
    dụng cụ tốc
    móng
    thành
    hydraulic tappet
    thanh đẩy xupap thủy lực
    tappet stem
    thân thanh đẩy
    vấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X