• /hai'drɔ:lik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
    hydraulic turbine
    tuabin nước
    hydraulic generator
    máy thuỷ điện
    hydraulic mining
    sự khai mỏ bằng sức nước
    Cứng trong nước
    hydraulic cement
    xi măng cứng trong nước

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuỷ lực học

    Xây dựng

    thủy lực, đông cứng trong nước xi măng

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) thủy lực

    Ô tô

    bằng thủy lực

    Điện lạnh

    chạy bằng sức nước
    thủy lực học

    Kỹ thuật chung

    thủy động
    hydraulic analog (ue)
    tương tự thủy động
    hydraulic analogy
    tương tự thủy động
    hydraulic ram
    búa thủy động

    Kinh tế

    thuộc về thủy lực
    thủy lực học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X