• /´tætə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng; mảnh (vải; giấy)
    to hang in tatters
    treo lủng lẳng
    Quần áo rách
    dressed in tatters
    ăn mặc rách rưới
    Giẻ rách
    Người buôn đồ cũ

    Ngoại động từ

    Xé rách, biến thành giẻ rách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    rag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X