• /ræg/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều rags

    Giẻ, giẻ rách
    a rag doll
    (thuộc ngữ) con búp bê nhồi bằng giẻ
    ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn
    to be in rags
    ăn mặc rách tả tơi
    a tramp dressed in rags and tatters
    một người lang thang ăn mặc tả tơi, rách rưới
    trade in rags and waste paper
    buôn bán giẻ rách và giấy loại
    not having a rag to one's back
    không có lấy mảnh vải che thân
    ( số nhiều) giẻ rách làm giấy
    rags paper
    (thuộc ngữ) giấy làm bằng giẻ rách
    Mảnh vải, mảnh buồm
    a rag of a sail
    mảnh buồm
    (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may
    flying rags of cloud
    những cụm mây bay tả tơi
    meat cooked to rags
    thịt nấu nhừ tơi
    there is not a rag of evidence
    không có một tí bằng chứng nào
    not a rag of truth
    không một mảy may sự thật nào
    (thông tục) báo hàng ngày, tạp chí hàng ngày
    (mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...
    Đá lợp nhà
    (khoáng chất) cát kết thô
    Sự la lối om sòm; sự phá rối
    Trò đùa ác ý, trò đùa nghịch (của học sinh)
    to say something only for a rag
    nói cái gì cốt chỉ để đùa
    Cuộc vui hằng năm (do sinh viên tổ chức vì mục đích từ thiện)
    hold a rag week
    tổ chức một tuần vui chơi để lấy tiền cứu tế
    Một bản nhạc ractaim

    Ngoại động từ

    Rầy la, mắng mỏ (ai)
    Bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (ai)
    Phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)

    Nội động từ

    Quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    Cấu trúc từ

    the rag trade
    (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
    go into the rag trade
    đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ
    to chew the rag
    (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
    from rags to riches
    phất, giàu lên, ăn nên làm ra
    to cram on every rag
    (hàng hải) giương hết buồm
    glad rags
    (thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè
    to tear to rag
    xé rách rả tơi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gờ, rìa, (v) gọt rìa xờm, vát cạnh

    Cơ khí & công trình

    cát kết khô, cứng
    sa thạch khô

    Toán & tin

    đá lợp nhà

    Xây dựng

    đá xây cứng

    Kỹ thuật chung

    làm nhẵn rìa xờm
    giẻ rách
    giẻ vụn
    gờ
    gọt rìa xờm
    rìa
    rìa xờm
    vải vụn
    vát cạnh

    Kinh tế

    giấy gói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    banter , chaff , josh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X