-
Thông dụng
Nội động từ
Cấu trúc từ
to hang out
- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)
- Thõng xuống, lòng thòng
- (từ lóng) ở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adhere , attach , beetle , be fastened , be in mid-air , be loose , bend , be pendent , be poised , bow , cling , cover , dangle , deck , decorate , depend , drape , drift , droop , drop , fasten , fix , flap , float , flop , furnish , hold , hover , impend , incline , lean , loll , lop , lower , nail , overhang , pin , project , remain , rest , sag , stay up , stick , swing , tack , trail , wave , execute , gibbet , hoist , lynch , noose , scrag , send to the gallows , stretch * , string up * , swing * , await , be conditional upon , be contingent on , be dependent on , be determined by , be in limbo , be in suspense , hinge , pend , turn on , sling , suspend , poise , append , inclination , pendulate , slope , stretch , threaten
phrasal verb
- haunt , repair , resort , consort , fraternize , hobnob , run , troop , depend on , hang upon , hinge on , rest on , turn on , turn upon , carry on , go on , keep on , persevere , persist , hang around , brew , impend , loom , lower , menace , overhang , detain , hold up , lag , retard , set back , slow , stall , hang on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ