• /¸tætədi´meiliən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người ăn mặc rách rưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ragged , raggedy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X