• /´rægid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
    ragged clothes
    quần áo rách tả tơi
    a ragged coat
    chiếc áo khoác rách tả tơi
    a ragged old man
    một ông già ăn mặc rách rưới
    Bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
    ragged rocks
    những tảng đá lởm chởm
    ragged ground
    đất gồ ghề lổn nhổn
    Tả tơi; rời rạc, không đều
    ragged clouds
    những đám mây tả tơi
    ragged performance
    cuộc biểu diễn rời rạc
    ragged chorus
    bản hợp xướng không đều
    ragged time in rowing
    nhịp mái chèo không đều
    ragged fire
    tiếng súng rời rạc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị xé
    bị cuốn
    bị gặm mòn

    Kỹ thuật chung

    nham nhở
    lờm xờm
    gồ ghề

    Kinh tế

    nứt ra
    rách toạc
    vỡ ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X