• (đổi hướng từ Tautening)
    /tɔ:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Căng, kéo căng, làm cho căng

    Nội động từ

    Căng, trở nên căng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    căng [kéo căng]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) kéo căng, làm căng

    Kỹ thuật chung

    kéo căng
    kẹp chặt
    gây ứng suất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    stiffen , tighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X