• /´tæksəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đánh thuế được
    a taxable article
    một mặt hàng đánh thuế được
    Có thể phải đóng thuế, có trách nhiệm phải đóng thuế
    taxable earnings
    những thu nhập phải đóng thuế
    Có thể quy cho trách nhiệm
    Chịu phí tổn
    the expenses of the transport are taxable to the sender
    phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có thể đánh thuế
    phải đánh thuế
    phải trả thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X