• /'teərəwei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm
    her son's a bit of a tearaway
    con trai bà ta hơi bốc đồng đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X