• /´tɛəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xé nát, sự xé rách

    Tính từ

    Làm rách, xé rách
    Cực kỳ, dữ dội, cuồng, mạnh
    tearing cough
    cơn ho dữ dội
    tearing rage
    cơn cuồng giận
    Mau, nhanh
    at a tearing rate
    rất nhanh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm xây sát

    Kỹ thuật chung

    sự làm nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X