• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tectonics

    (địa lý,địa chất) kiến tạo học

    Kỹ thuật chung

    kiến tạo học
    recent tectonics
    tân kiến tạo học
    salt tectonics
    kiến tạo học muối (địa chất)
    kiến trúc
    architectural tectonics
    kiến tạo kiến trúc
    môn kiến tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X