• /ti:nz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19)
    a girl in her teens
    một cô gái đang tuổi thanh xuân
    she is barely out of her teens
    cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X