• BrE /'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r)/
    NAmE /'æmətər hoặc 'æmətʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chơi không chuyên, người chơi tài tử
    ( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
    amateur theatricals
    sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
    amateur art
    nghệ thuật nghiệp dư
    an amateur painter
    hoạ sĩ tài tử

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiệp dư
    amateur satellite-AMSAT
    vệ tinh nghiệp dư
    amateur service
    dịch vụ nghiệp dư
    amateur station
    đài nghiệp dư
    International Amateur Radio Union (IARU)
    liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế
    radio amateur
    nhà nghiệp dư vô tuyến
    station in the amateur service
    đài phục vụ giới nghiệp dư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X