-
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
- amateur theatricals
- sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
- amateur art
- nghệ thuật nghiệp dư
- an amateur painter
- hoạ sĩ tài tử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abecedarian , apprentice , aspirant , beginner , bush leaguer , dabbler , dilettante , greenhorn , ham * , hopeful , layperson , learner , neophyte , nonprofessional , novice , probationer , putterer , recruit , sunday driver , tenderfoot * , tyro , smatterer , uninitiate , admirer , catechumen , devotee , disciple , ham , initiate , layman , novitiate , proselyte , pupil , trainee , votary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ