• Thông dụng

    Thành Ngữ

    ticket agent
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé

    Xem thêm agent

    Kinh tế

    đại lý bán vé
    nhân viên bán vé

    Xây dựng

    nhân viên phòng vé,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X