• /´taim¸limit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời hạn (phải làm xong cái gì)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thời gian
    time limit for loading
    khoảng thời gian cho phép xếp hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X