• /tain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng (nạng, chĩa)
    Nhánh (của gạc hươu, gạc nai)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chốt
    ngõng
    mộng ghép

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    branch , fork , point , prong , spike

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X