• /prɔŋ, prɒŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng, ngạnh (của cái chĩa)
    the prong of a fork
    răng nĩa
    Cái chĩa (để đảo rơm)
    Nhánh (gác nai)

    Ngoại động từ

    Chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên bằng chĩa

    Kỹ thuật chung

    chạc
    prong chuck
    chạc kẹp
    răng cưa
    vấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bidentate , pronged
    noun
    fork , hook , horn , nib , point , spike , spine , spur , tine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X