• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to gird oneself; to gird up one's loins
    chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))

    Xem thêm gird

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X