• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to jump down somebody's throat
    chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói

    Xem thêm jump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X