• /θrout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ; cổ họng
    to grab someone by the throat
    bóp cổ ai
    Cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn xuống dạ dày và không khí lọt vào phổi)
    a fish bone has stuck in my throat
    một chiếc xương cá mắc trong họng tôi
    Lối đi hẹp; lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)
    Khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)
    to ram something down someone's throat
    bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì
    words stick in one's throat
    những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Họng, cổ ngỗng, chỗ thắt, chỗ hõm, rãnh thắt,chỗ răng cưa, chiều cao tính toán của mối hàn

    Cơ khí & công trình

    cổ họng/ nút chai/rãnh thắt

    Giải thích EN: The narrowest portion of a constricted passage or area, such as of a nozzle.

    Giải thích VN: Phần hẹp nhất của một khu vực cụ thể, chẳng hạn như miệng vòi.

    họng kẹp
    khe hẹp
    vách co hẹp (của máy thí nghiệm thủy lực)

    Toán & tin

    họng, chỗ thót (ống)

    Xây dựng

    chỗ thót (ống)
    rãnh thắt

    Kỹ thuật chung

    cổ
    cổ lò
    cửa
    họng
    air exhaust throat
    họng xả khí
    blower throat
    họng gió
    carburetor throat or carburetor venturi (seeventuri)
    họng khuếch tán bộ chế hòa khí
    chimney throat
    họng ống khói
    deep throat
    họng sâu
    diphtheria sore throat
    viêm họng bạch hầu
    frog throat
    cổ họng tâm ghi
    inlet throat
    họng hút vào
    nozzle throat
    họng vòi phun
    septic sore throat
    viêm họng liên cầu khuẩn
    straight throat
    họng thẳng
    throat flame
    lửa họng núi lửa
    throat microphone
    micrô họng
    throat nozzle
    họng vòi phun (tàu vũ trụ)
    ulcerated sore throat
    viêm họng loét
    đỉnh lò
    throat cover
    nắp che đỉnh lò
    lỗ
    mái hắt
    miệng
    mill throat
    miệng máy nghiền
    nozzle throat
    miệng ống
    tia nước
    vách ngăn

    Giải thích EN: 1. the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.2. the inner edge of a railway flange.the inner edge of a railway flange..

    Giải thích VN: 1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt./// 2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.

    vấu cặp

    Kinh tế

    cuống họng
    họng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    gular , guttural , jugular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X