-
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Kỹ thuật chung
họng
- air exhaust throat
- họng xả khí
- blower throat
- họng gió
- carburetor throat or carburetor venturi (seeventuri)
- họng khuếch tán bộ chế hòa khí
- chimney throat
- họng ống khói
- deep throat
- họng sâu
- diphtheria sore throat
- viêm họng bạch hầu
- frog throat
- cổ họng tâm ghi
- inlet throat
- họng hút vào
- nozzle throat
- họng vòi phun
- septic sore throat
- viêm họng liên cầu khuẩn
- straight throat
- họng thẳng
- throat flame
- lửa họng núi lửa
- throat microphone
- micrô họng
- throat nozzle
- họng vòi phun (tàu vũ trụ)
- ulcerated sore throat
- viêm họng loét
vách ngăn
Giải thích EN: 1. the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.2. the inner edge of a railway flange.the inner edge of a railway flange..
Giải thích VN: 1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt./// 2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ