• Thông dụng

    Thành Ngữ

    to seal off
    cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

    Xem thêm seal

    Kinh tế

    hàn kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X