• To square oneself

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to square oneself
    (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)

    Xem thêm square

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X