• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào

    Ngoại động từ

    Làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ
    to topsides down the despotic government
    lật đổ chính phủ độc tài

    Giao thông & vận tải

    boong trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X