• /tɔ:´piditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác torpidness

    Danh từ

    Sự trì độn, sự mê mụ; tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng
    Trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)

    Chuyên ngành

    Y học

    tính chậm chạp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X