• /´slʌgiʃnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chậm chạp, sự không nhanh nhẹn, sự không hoạt bát; sự uể oải, sự lờ đờ, sự lờ phờ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quán tính

    Kỹ thuật chung

    quán tính

    Kinh tế

    đình trệ (của thị trường...)
    sự ế ẩm
    sự tiêu điều (của thị trường)
    sự trì trệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X