-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lethargy , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern , uninterest , unresponsiveness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ